Thực đơn
VTV Cup 2007 Giai đoạn vòng bảngĐội | St | T | B | Vt | Vb | Ts | Vt | Vb | Ts | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 4 | 4 | 0 | 12 | 1 | 12,00 | 328 | 207 | 1,58 | 8 |
Shikoku | 4 | 3 | 1 | 10 | 5 | 2,00 | 7 | |||
Đại học hàng không Bắc Kinh | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 1,33 | 300 | 294 | 1,02 | 6 |
Myanmar | 4 | 1 | 3 | 3 | 10 | 0,30 | 251 | 307 | 0,82 | 5 |
Philippines | 4 | 0 | 4 | 1 | 12 | 0,08 | 4 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/5 | 18:00 | Philippines | 0–3 | Shikoku | 18–25 | – | – | – | |||
12/5 | 20:00 | Việt Nam | 3–0 | Myanmar | 25–11 | 25–16 | 25–20 | 75–47 | |||
13/5 | 16:00 | Việt Nam | 3–0 | Philippines | 25–12 | 25–9 | 25–11 | 75–32 | |||
13/5 | 20:00 | Đại học hàng không Bắc Kinh | 3–0 | Myanmar | 25–18 | 25–14 | 25–16 | 75–48 | |||
14/5 | 16:00 | Shikoku | 1–3 | Việt Nam | 16–25 | 25–23 | 10–25 | 26–28 | 77–101 | ||
14/5 | 20:00 | Đại học hàng không Bắc Kinh | 3–0 | Philippines | 25–20 | 25–21 | 25–23 | 75–64 | |||
15/5 | 18:00 | Philippines | 1–3 | Myanmar | 15–25 | 26–24 | 18–25 | 23–25 | 82–99 | ||
15/5 | 20:00 | Đại học hàng không Bắc Kinh | 2–3 | Shikoku | 23–25 | 25–22 | 25–20 | 17–25 | 9–15 | 99–107 | |
16/5 | 16:00 | Việt Nam | 3–0 | Đại học hàng không Bắc Kinh | 25–17 | 25–16 | 25–18 | 75–51 | |||
16/5 | 18:00 | Myanmar | 0–3 | Shikoku | 19–25 | 16–25 | 22–25 | 75–57 |
Đội | St | T | B | Vt | Vb | Ts | Vt | Vb | Ts | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại học Saint Johns | 5 | 4 | 1 | 14 | 3 | 4,67 | 414 | 331 | 1,22 | 9 |
Zhetyssu | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 2,17 | 445 | 372 | 1,19 | 9 |
Banimiwittaya | 5 | 4 | 1 | 12 | 4 | 3,00 | 397 | 347 | 1,14 | 9 |
Học viện tài chính Bắc Kinh | 5 | 2 | 3 | 6 | 9 | 0,66 | 319 | 349 | 0,91 | 7 |
VTV Bình Điền Long An | 5 | 1 | 4 | 5 | 12 | 0,42 | 349 | 396 | 0,88 | 6 |
Sri Lanka | 5 | 0 | 5 | 0 | 15 | 0 | 269 | 375 | 0,72 | 5 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/5 | 12:00 | Học viện tài chính Bắc Kinh | 0–3 | Đại học Saint Johns | 18–25 | 13–25 | 17–25 | 48–75 | |||
12/5 | 14:00 | Banimiwittaya | 3–1 | Zhetyssu | 18–25 | 28–26 | 25–10 | 25–15 | 96–86 | ||
12/5 | 16:00 | Sri Lanka | 0–3 | VTV Bình Điền Long An | 13–25 | 20–25 | 16–25 | 49–75 | |||
13/5 | 12:00 | VTV Bình Điền Long An | 0–3 | Banimiwittaya | 32–34 | 20–25 | 21–25 | 73–84 | |||
13/5 | 14:00 | Đại học Saint Johns | 2–3 | Zhetyssu | 23–25 | 25–21 | 25–23 | 26–28 | 10–15 | 109–112 | |
13/5 | 18:00 | Học viện tài chính Bắc Kinh | 3–0 | Sri Lanka | 25–22 | 25–17 | 25–18 | 75–57 | |||
14/5 | 12:00 | Sri Lanka | 0–3 | Banimiwittaya | 18–25 | 20–25 | 18–25 | 56–75 | |||
14/5 | 14:00 | Đại học Saint Johns | 3–0 | VTV Bình Điền Long An | 25–17 | 25–17 | 25–20 | 75–54 | |||
14/5 | 18:00 | Học viện tài chính Bắc Kinh | 0–3 | Zhetyssu | 19–25 | 14–25 | 20–25 | 53–75 | |||
15/5 | 12:00 | Học viện tài chính Bắc Kinh | 0–3 | Banimiwittaya | 22–25 | 19–25 | 11–25 | 52–75 | |||
15/5 | 14:00 | Zhetyssu | 3–1 | VTV Bình Điền Long An | 25–14 | 25–18 | 22–25 | 25–23 | 97–80 | ||
15/5 | 16:00 | Sri Lanka | 0–3 | Đại học Saint Johns | 16–25 | 20–25 | 14–25 | 50–75 | |||
16/5 | 12:00 | Zhetyssu | 3–0 | Sri Lanka | 25–19 | 25–16 | 25–22 | 75–57 | |||
16/5 | 14:00 | Banimiwittaya | 0–3 | Đại học Saint Johns | 28–30 | 16–25 | 23–25 | 67–80 | |||
16/5 | 20:00 | Học viện tài chính Bắc Kinh | 3–1 | VTV Bình Điền Long An | 15–25 | 25–15 | 26–24 | 25–23 | 91–67 |
Thực đơn
VTV Cup 2007 Giai đoạn vòng bảngLiên quan
VTV VTV3 VTV Cần Thơ VTV8 VTV6 VTV Đặc biệt VTV9 VTV5 VTV2 VTV – Bài hát tôi yêu lần thứ 3Tài liệu tham khảo
WikiPedia: VTV Cup 2007 https://vtv.vn/cac-mon-khac/nhung-chang-duong-vtv-... https://vtv.vn/cac-mon-khac/vtv-cup-2007-chuc-vo-d...